🌟 반평생 (半平生)

Danh từ  

1. 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.

1. NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반평생을 바치다.
    Give half a lifetime.
  • Google translate 반평생을 살다.
    Live half a lifetime.
  • Google translate 반평생을 싸우다.
    Fight half a lifetime.
  • Google translate 반평생 동안 농사를 짓다.
    Farming for half a lifetime.
  • Google translate 반평생 동안 배를 몰다.
    Drive a ship for half a lifetime.
  • Google translate 나는 이 회사에 내 반평생을 바쳤다.
    I have devoted my half-life to this company.
  • Google translate 아버지께서는 반평생 시골에서 농사를 지으며 사셨다.
    My father lived half his life farming in the countryside.
  • Google translate 작가로서 대중들에게 알려지게 된 소감이 어떠신지요?
    How does it feel to be known to the public as a writer?
    Google translate 작가는 제 반평생을 투자해 이룬 꿈이어서 정말 행복합니다.
    I'm so happy that i've invested half my life in this dream.
Từ đồng nghĩa 반생(半生): 일생의 반이 되는 기간.

반평생: half of one's life,はんせい【半生】,moitié de toute la vie,media vida, la mitad de la vida,نصف الحياة,бүх амьдралын хагас нь,nửa đời người,ครึ่งชีวิต,setengah kehidupan, separuh kehidupan,полжизни,半生,半辈子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반평생 (반ː평생)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Du lịch (98) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17)