🌟 밥물

Danh từ  

1. 밥을 지을 때 솥이나 냄비에 붓는 물.

1. NƯỚC NẤU CƠM: Nước đổ vào nồi hay xoong khi nấu cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적당한 밥물.
    Moderate rice water.
  • 적은 밥물.
    Less rice.
  • 밥물이 많다.
    There is a lot of rice.
  • 밥물을 맞추다.
    Adjust the rice.
  • 밥물을 붓다.
    Pour rice water.
  • 밥물을 너무 많이 부었더니 밥이 꼭 죽처럼 되어 버렸다.
    I poured too much rice water and it became like porridge.
  • 밥을 처음 해 보는 사람에게는 밥물을 맞추는 것이 어렵다.
    It is difficult for a person who has never cooked rice before.
  • 엄마, 밥물은 어느 정도로 부어야 해요?
    Mom, how much rice water should i pour?
    손을 평평하게 쌀 위에 올려 놓았을 때 물이 손등에 찰 정도로 넣으면 돼.
    When you put your hands flat on rice, you put them in enough water to fill the back of your hand.

2. 밥이 끓을 때 솥에서 넘쳐흐르는 걸쭉한 물.

2. NƯỚC CƠM: Nước sánh trào ra từ nồi khi cơm sôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말라붙은 밥물.
    Dried rice water.
  • 밥물이 끓다.
    Rice boils.
  • 밥물이 넘다.
    Rice is overflowing.
  • 밥물이 마르다.
    The rice is dry.
  • 밥물이 흐르다.
    Rice flows.
  • 새댁은 밥물이 넘자 당황하며 황급히 불을 줄였다.
    The new house hurriedly reduced the fire, bewildered by the overflow of rice.
  • 가스레인지 위에 넘친 밥물이 허옇게 말라붙어 있었다.
    The overflow of rice on the gas stove had dried up.
  • 작은 냄비에 많은 쌀을 넣고 밥을 했더니 밥물이 넘쳤다.
    I put a lot of rice in a small pot and cooked it, and the rice was overflowing.
  • 가스레인지 위에 뭐 올려놨어? 뭔가 국물 넘치는 소리가 들리는데?
    What did you put on the stove? i can hear something full of soup.
    어머, 밥 안치고 있는데 밥물이 넘치나 봐.
    Oh, i'm not eating, but the rice must be overflowing.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밥물 (밤물)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91)