🌟 밥벌이
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥벌이 (
밥뻐리
)
📚 Từ phái sinh: • 밥벌이하다: 먹고살기 위하여 일을 하다., 겨우 밥만 먹고 살 수 있을 만큼 돈을 벌다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở
🌷 ㅂㅂㅇ: Initial sound 밥벌이
-
ㅂㅂㅇ (
빗방울
)
: 비가 되어 하늘에서 떨어지는 물방울.
☆☆
Danh từ
🌏 HẠT MƯA, GIỌT MƯA: Giọt nước thành mưa và rơi từ trên trời xuống. -
ㅂㅂㅇ (
번번이
)
: 일이 생기는 때마다.
☆
Phó từ
🌏 MỖI LẦN: Mỗi khi việc phát sinh. -
ㅂㅂㅇ (
밥벌이
)
: 먹고살기 위하여 하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KIẾM CƠM: Việc làm để kiếm sống. -
ㅂㅂㅇ (
붙박이
)
: 한 자리에 박혀 있어서 움직임이 없는 상태. 또는 그런 사물이나 사람.
Danh từ
🌏 CỐ ĐỊNH, VẬT CỐ ĐỊNH, NGƯỜI Ở MỘT CHỖ: Trạng thái không dịch chuyển do bị đóng chặt vào một chỗ. Hoặc sự vật hay con người như thế. -
ㅂㅂㅇ (
복부인
)
: (속된 말로) 부동산 투기를 해서 큰돈을 벌려고 하는 여자.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ NỮ GIÀU CÓ (NHỜ KINH DOANH BẤT ĐỘNG SẢN): (cách nói thông tục) Người phụ nữ đầu cơ vào bất động sản với mục đích kiếm khoản tiền lớn. -
ㅂㅂㅇ (
본부인
)
: 이혼하기 전의 원래의 부인.
Danh từ
🌏 VỢ CŨ, VỢ TRƯỚC: Người vợ vốn có trước khi ly hôn. -
ㅂㅂㅇ (
백분율
)
: 전체 수량을 백으로 하였을 때 어떤 수량이 그에 대하여 얼마나 되는 셈인지를 나타내는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ PHẦN TRĂM: Tỷ lệ biểu thị số lượng nào đó bằng bao nhiêu của tổng số khi tổng số được coi là một trăm. -
ㅂㅂㅇ (
부부애
)
: 남편과 아내 사이의 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU VỢ CHỒNG, TÌNH CẢM VỢ CHỒNG: Tình yêu giữa chồng và vợ.
• Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17)