🌟 방한 (防寒)

Danh từ  

1. 추위를 막음.

1. SỰ CHỐNG RÉT, SỰ CHỐNG LẠNH: Việc ngăn chặn cái giá lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방한 기구.
    Cold weather apparatus.
  • 방한 시설.
    Cold weather facilities.
  • 방한 장치.
    Cold-cold device.
  • 방한이 되다.
    Visit korea.
  • 방한이 부실하다.
    The visit to korea is poor.
  • 방한을 하다.
    Visit korea.
  • 이 집은 너무 커서 겨울에 방한이 잘 안 된다.
    This house is too big to visit korea in winter.
  • 방한이 부실한 교실에서 하루 종일 있었더니 감기에 걸렸다.
    I caught a cold because i stayed in a poor classroom all day long.
  • 왜 양말을 두 개씩이나 신어?
    Why do you wear two socks each?
    겨울에 산에 가려면 방한을 위해서 이렇게 해야 돼.
    To go to the mountain in winter, you have to do this for your visit to korea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방한 (방한)
📚 Từ phái sinh: 방한하다: 추위를 막다., 한국을 방문하다.

🗣️ 방한 (防寒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48)