🌟 밤샘

Danh từ  

1. 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

1. SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밤샘 공부.
    All-nighter study.
  • 밤샘 근무.
    All-night service.
  • 밤샘 운전.
    All-night driving.
  • 밤샘 작업.
    All-night work.
  • 밤샘 조사.
    An overnight investigation.
  • 밤샘 촬영.
    Filming all night.
  • 경찰들은 범인을 잡기 위해 일주일 동안 교대로 밤샘 잠복근무를 하였다.
    The police took turns working undercover overnight for a week to catch the criminal.
  • 유민은 밤샘 근무를 마치고 아침에 집으로 돌아가자마자 곤한 잠에 빠졌다.
    As soon as yu-min returned home in the morning from his night shift, he fell into a hard sleep.
  • 내일이 원고 마감인데 아직 못 끝냈어.
    Tomorrow's the deadline for the manuscript, but i haven't finished it yet.
    밤샘 작업을 해서라도 마쳐야 돼.
    We have to work all night and finish it.
Từ đồng nghĩa 철야(徹夜): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
본말 밤새움: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤샘 (밤샘)
📚 Từ phái sinh: 밤샘하다: 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

🗣️ 밤샘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46)