🌟 밤샘
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤샘 (
밤샘
)
📚 Từ phái sinh: • 밤샘하다: 잠을 자지 않고 밤을 보내다.
🗣️ 밤샘 @ Ví dụ cụ thể
- 김 대리는 사흘째 뜬눈으로 밤샘 작업을 해서 매우 피곤한 상태이다. [뜬눈]
- 그녀는 밤샘 촬영에도 스크린 첫 진출의 설렘에 피곤함을 잊은 채 영화 촬영에 매진했다. [스크린 (screen)]
- 노조와 회사는 서로 만족스러운 낙착을 보기 위해 밤샘 협의에 들어갔다. [낙착 (落着)]
- 그는 경찰의 직을 수행하며 오늘도 밤샘 근무를 하고 있다. [직 (職)]
- 초겨울에 밤샘 보초를 서게 된 이 일병은 동복 안에 내복을 두 벌이나 껴입고 초소로 향했다. [동복 (冬服)]
- 연일의 밤샘. [연일 (連日)]
- 오늘도 밤샘 작업을 해야겠어. [철인 (鐵人)]
- 이틀 연속 밤샘 근무를 한 승규의 얼굴이 흙빛이 되어 있었다. [흙빛]
- 며칠 동안 밤샘 작업을 한 직원의 눈 밑이 거무스름한 게 매우 피곤해 보였다. [거무스름하다]
🌷 ㅂㅅ: Initial sound 밤샘
-
ㅂㅅ (
박수
)
: 기쁨, 축하, 환영, 칭찬 등을 나타내거나 장단을 맞추려고 두 손뼉을 마주 침.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VỖ TAY: Việc hai bàn tay vỗ vào nhau liên tục để thể hiện niềm vui, sự chúc mừng, sự hoan nghênh, sự khích lệ vv..hoặc để khớp với nhịp điệu. -
ㅂㅅ (
방송
)
: 텔레비전이나 라디오를 통하여 사람들이 보고 들을 수 있게 소리나 화면 등을 전파로 내보내는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC PHÁT SÓNG: Việc phát đi âm thanh hay hình ảnh bằng sóng điện từ để người ta có thể xem hay nghe thông qua ti vi hay radio. -
ㅂㅅ (
분식
)
: 밀가루로 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì. -
ㅂㅅ (
복습
)
: 배운 것을 다시 공부함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ÔN TẬP: Việc ôn lại những gì đã học. -
ㅂㅅ (
버스
)
: 돈을 받고 정해진 길을 다니며 많은 사람을 실어 나르는 큰 자동차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE BUÝT: Một loại xe ô tô to, nhận tiền và chở nhiều người đi trên đoạn đường nhất định. -
ㅂㅅ (
부산
)
: 경상남도 동남부에 있는 광역시. 서울에 다음가는 대도시이며 한국 최대의 무역항이 있다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUSAN: Thành phố lớn ở Đông Nam tỉnh Gyeongsangnam. Là đô thị lớn chỉ sau Seoul và có thương cảng lớn nhất Hàn Quốc.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)