🌟 밤샘

Danh từ  

1. 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

1. SỰ THỨC ĐÊM: Việc không ngủ và thức cả đêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밤샘 공부.
    All-nighter study.
  • Google translate 밤샘 근무.
    All-night service.
  • Google translate 밤샘 운전.
    All-night driving.
  • Google translate 밤샘 작업.
    All-night work.
  • Google translate 밤샘 조사.
    An overnight investigation.
  • Google translate 밤샘 촬영.
    Filming all night.
  • Google translate 경찰들은 범인을 잡기 위해 일주일 동안 교대로 밤샘 잠복근무를 하였다.
    The police took turns working undercover overnight for a week to catch the criminal.
  • Google translate 유민은 밤샘 근무를 마치고 아침에 집으로 돌아가자마자 곤한 잠에 빠졌다.
    As soon as yu-min returned home in the morning from his night shift, he fell into a hard sleep.
  • Google translate 내일이 원고 마감인데 아직 못 끝냈어.
    Tomorrow's the deadline for the manuscript, but i haven't finished it yet.
    Google translate 밤샘 작업을 해서라도 마쳐야 돼.
    We have to work all night and finish it.
Từ đồng nghĩa 철야(徹夜): 어떤 일 때문에 잠을 자지 않고 밤을 보냄.
본말 밤새움: 잠을 자지 않고 밤을 보냄.

밤샘: staying up all night,よあかし【夜明かし】。てつや【徹夜】,veille, nuit blanche,trasnochada,سهر طول الليل,шөнө нойргүй хонох, үүр цайлгах,sự thức đêm,การอดนอนทั้งคืน, โต้รุ่ง, หามรุ่งหามค่ำ,terjaga sepanjang malam, bergadang,всю ночь,熬夜,通宵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밤샘 (밤샘)
📚 Từ phái sinh: 밤샘하다: 잠을 자지 않고 밤을 보내다.

🗣️ 밤샘 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91)