🌟 버석거리다

Động từ  

1. 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. KÊU LẠO XẠO, KÊU SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버석거리는 나뭇잎.
    Rumbling leaves.
  • 버석거리는 소리.
    A babble.
  • 버석거리며 걷다.
    Stagger along.
  • 버석거리며 뛰다.
    Run limping.
  • 모래가 버석거리다.
    Sand flutters.
  • 바람이 불자 땅 위에 떨어진 낙엽들이 버석거렸다.
    The fallen leaves on the ground fluttered as the wind blew.
  • 지수는 버석거리며 종이봉투 안의 물건들을 꺼냈다.
    Jisoo stuttered out the things in the paper bag.
  • 고요한 교실 안에는 책을 버석거리며 넘기는 소리만이 들렸다.
    Inside the quiet classroom, only the sound of stuttering through the book was heard.
Từ đồng nghĩa 버석대다: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또…
Từ đồng nghĩa 버석버석하다: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 버석거리다 (버석꺼리다)

💕Start 버석거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11)