🌟 버석거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 버석거리다 (
버석꺼리다
)
🌷 ㅂㅅㄱㄹㄷ: Initial sound 버석거리다
-
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
방실거리다
)
: 입을 살짝 벌리고 소리 없이 밝고 부드럽게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 CƯỜI CHÚM CHÍM, CƯỜI MỈM, CƯỜI TỦM TỈM: Khẽ mở miệng và cười rạng rỡ và nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
바삭거리다
)
: 마른 나뭇잎이나 나뭇가지 등을 가볍게 밟는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục khi dẫm nhẹ lên lá hay cành cây khô. Hoặc cứ tạo ra âm thanh như thế. -
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
버석거리다
)
: 마른 나뭇잎이나 빳빳한 종이, 천 등을 밟거나 뒤적이는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LẠO XẠO, KÊU SỘT SOẠT: Tiếng giẫm lên hoặc lật giở lá khô, giấy hoặc vải cứng… thường phát ra. Hoặc thường làm phát ra tiếng như vậy. -
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
법석거리다
)
: 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NHỐN NHÁO: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ. -
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
벙싯거리다
)
: 입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 TƯƠI CƯỜI, NHOẺN CƯỜI: Mở miệng hơi to và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng. -
ㅂㅅㄱㄹㄷ (
비실거리다
)
: 힘이 없거나 어지러워서 곧 쓰러질 듯이 자꾸 비틀거리다.
Động từ
🌏 LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Cứ xiêu vẹo như sắp ngã vì không có sức hay choáng váng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11)