🌟 법조인 (法曹人)

Danh từ  

1. 판사, 검사, 변호사 등과 같이 법률과 관련된 일에 종사하는 사람.

1. NGƯỜI THEO NGHỀ PHÁP LUẬT, NGƯỜI HÀNH NGHỀ PHÁP LUẬT: Người theo nghề liên quan đến luật pháp như luật sư bào chữa, công tố viên viện kiểm sát, thẩm phán v.v

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 법조인 출신.
    A lawyer-turned-lawyer.
  • 법조인이 되다.
    Become a legal profession.
  • 법조인을 배출하다.
    Produce legal professionals.
  • 법조인을 선발하다.
    Select legal professionals.
  • 법조인을 양성하다.
    Train legal professionals.
  • 아버지는 내가 판사가 되어 법조인으로 살아가길 원하셨다.
    My father wanted me to become a judge and live as a lawyer.
  • 그는 1981년 검사에 임용된 후, 법무부 차관을 거친 법조인이다.
    He is a lawyer who has served as vice justice minister since he was appointed prosecutor in 1981.
  • 이번 사법 시험에서 여성 합격자 비율이 사십 퍼센트가 넘었다고 해.
    The percentage of women who passed the bar exam exceeded 40 percent.
    남성들의 영역으로만 알려졌던 법조계에서 여성 법조인이 많이 배출되는 건 반가운 소식이야.
    It's good news that there's a lot of female legal professionals in the legal profession, which used to be known only in the male realm of men.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법조인 (법쪼인)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Xem phim (105) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17)