🌟 변비 (便祕)

☆☆   Danh từ  

1. 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.

1. CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변비 증세.
    Constipation symptoms.
  • 변비 치료.
    Constipation treatment.
  • 변비가 심하다.
    Extreme constipation.
  • 변비로 고생하다.
    Suffer from constipation.
  • 변비에 걸리다.
    Obtained constipation.
  • 변비에 좋다.
    Good for constipation.
  • 지수는 일주일 동안이나 화장실을 가지 못하는 변비 증세로 고생을 했다.
    The index suffered from constipation that kept it from going to the bathroom for a week.
  • 학생들은 의자에 오래 앉아 있기 때문에 운동이 부족하여 변비에 걸리기 쉽다.
    Students are prone to constipation due to lack of exercise because they sit in chairs for a long time.
  • 변을 못 본지 오래됐어요.
    It's been a long time since i've had bowel movements.
    채소와 과일을 많이 먹으면 변비에 도움이 돼요.
    Eating a lot of vegetables and fruits helps with constipation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변비 (변비)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 변비 (便祕) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)