🌟 변비 (便祕)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변비 (
변비
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sức khỏe
🗣️ 변비 (便祕) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘도 변비 때문에 고생해? [변 (便)]
- 그는 간염, 만성 위염, 변비 등 속병을 앓았다. [속병 (속病)]
- 변비 환자들은 대변이 잘 배설되지 않는 증상을 갖는다. [배설되다 (排泄되다)]
- 요즘 변비 때문에 고생이야. [효과적 (效果的)]
- 이 채소즙을 먹어 봐. 변비에 효과적이야. [효과적 (效果的)]
- 스트레스를 많이 받는 사람은 식욕 부진, 설사, 변비, 소화 불량 등 소화기 질환에 걸리기 쉽다. [소화기 (消化器)]
- 팥에는 섬유소가 포함되어 있어서 변비 치료에 효과적이다. [섬유소 (纖維素)]
- 한 연구진은 임상 실험을 통해 톡 쏘는 소다수가 위장병으로 인한 고통과 변비 증세를 낫게 해 준다고 밝혔다. [소다수 (soda水)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 변비
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)