🌟 보살핌

Danh từ  

1. 상대방에게 관심과 사랑을 가지고 보호하고 돕는 것.

1. SỰ CHĂM SÓC: Việc bảo vệ và giúp đỡ với tình yêu và sự quan tâm đến đối tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾸준한 보살핌.
    Steady care.
  • 두터운 보살핌.
    Thick care.
  • 세심한 보살핌.
    Careful care.
  • 보살핌의 손길.
    Careful touch.
  • 보살핌이 필요하다.
    We need care.
  • 보살핌을 받다.
    Take care.
  • 보살핌을 베풀다.
    Giving care.
  • 보살핌에 보답하다.
    Repay the care.
  • 보살핌으로 지내다.
    Stay in care.
  • 보살핌 속에 자라다.
    Growing up in care.
  • 청소년기의 아이들은 부모님의 세심한 보살핌이 필요하다.
    Adolescent children need the careful care of their parents.
  • 승규의 꾸준한 보살핌과 사랑 덕분에 아기 고양이는 다시 건강해졌다.
    Thanks to seung-gyu's constant care and love, the kitten became healthy again.
  • 수석으로 졸업하는 걸 축하해요.
    Congratulations on graduating at the top.
    다 선생님의 따뜻한 보살핌 덕분이지요.
    It's all thanks to your warm care.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보살핌 (보살핌)


🗣️ 보살핌 @ Giải nghĩa

🗣️ 보살핌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57)