🌟 보관소 (保管所)

Danh từ  

1. 다른 사람의 물건을 맡아 간직해 두는 장소.

1. NƠI BẢO QUẢN, NƠI LƯU GIỮ: Nơi nhận và giữ đồ vật của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기록 보관소.
    Archives.
  • 문서 보관소.
    Documentary archive.
  • 분실물 보관소.
    Lost and found.
  • 자전거 보관소.
    Bicycle storage.
  • 보관소에 맡기다.
    Leave to storage.
  • 보관소에서 가져가다.
    Take it from the archives.
  • 보관소에서 찾아오다.
    Come from the archives.
  • 나는 잃어버린 지갑을 분실물 보관소에서 찾아왔다.
    I found my lost wallet at the lost and found.
  • 기록 보관소에서는 중요한 역사 자료를 관리하고 있다.
    The archives are managing important historical materials.
  • 여행에서 바로 왔다더니 가방은 다 어디 있어?
    I came straight from my trip.where's all the dunny bags?
    너무 무거워서 지하철역 보관소에 맡겨 두고 왔어.
    It was so heavy that i left it in the subway station storage.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보관소 (보ː관소)

🗣️ 보관소 (保管所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)