🌟 베이스 (base)
Danh từ
🗣️ 베이스 (base) @ Giải nghĩa
- 적시타 (適時打) : 야구에서, 각 베이스 위에 주자가 있을 때 타점을 올리는 안타.
- 안타 (安打) : 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.
- 히트 (hit) : 야구에서, 타자가 한 베이스 이상을 갈 수 있도록 공을 치는 일.
🗣️ 베이스 (base) @ Ví dụ cụ thể
- 알토와 베이스 소리가 제대로 안 나는 것 같아요. 파트 연습을 더 해야겠어요. [합창 (合唱)]
- 베이스 파트. [파트 (part)]
- 더블 베이스 교습. [더블 베이스 (doublebass)]
- 더블 베이스 소리. [더블 베이스 (doublebass)]
- 더블 베이스 음색. [더블 베이스 (doublebass)]
- 더블 베이스의 크기. [더블 베이스 (doublebass)]
- 더블 베이스를 배우다. [더블 베이스 (doublebass)]
- 더블 베이스를 연주하다. [더블 베이스 (doublebass)]
🌷 ㅂㅇㅅ: Initial sound 베이스
-
ㅂㅇㅅ (
붉은색
)
: 잘 익은 고추나 피의 빛깔과 같이 짙은 빨간 색.
☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu đỏ đậm như là màu của máu hay màu ớt chín muồi. -
ㅂㅇㅅ (
불야성
)
: 등불이 환하게 켜 있어서 밤에도 대낮같이 밝은 곳.
Danh từ
🌏 NƠI LUÔN ĐƯỢC THẮP SÁNG: Nơi luôn được mở đèn nên ngay cả đêm cũng sáng như ban ngày. -
ㅂㅇㅅ (
발암성
)
: 어떤 물질이 몸 안에 들어가서 암을 일으키는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH GÂY UNG THƯ: Tính chất gây ra bệnh ung thư do một vật chất nào đó đi vào cơ thể. -
ㅂㅇㅅ (
바위산
)
: 바위가 많아 풀과 나무가 자라지 못하는 산.
Danh từ
🌏 NÚI ĐÁ: Núi có nhiều đá tảng, cây và cỏ không lớn được. -
ㅂㅇㅅ (
바위섬
)
: 바위로 이루어진 섬. 또는 바위가 많은 섬.
Danh từ
🌏 ĐẢO ĐÁ: Đảo được tạo nên bởi đá tảng. Hoặc đảo có nhiều đá tảng. -
ㅂㅇㅅ (
방어선
)
: 적의 공격을 막기 위하여 군사를 벌여 놓은 전선.
Danh từ
🌏 TUYẾN PHÒNG NGỰ: Chiến tuyến dàn trải quân sự nhằm ngăn chặn sự công kích của địch. -
ㅂㅇㅅ (
불연속
)
: 죽 이어지지 않고 중간에 끊어져 있음.
Danh từ
🌏 SỰ GIÁN ĐOẠN, SỰ ĐỨT ĐOẠN: Việc không được tiếp nối liên tục và bị ngừng giữa chừng. -
ㅂㅇㅅ (
복음서
)
: 신약 성경에서 예수의 생애와 교훈을 기록한 네 가지 성서인, 마태복음, 마가복음, 누가복음, 요한복음.
Danh từ
🌏 SÁCH PHÚC ÂM: Bốn loại sách kinh thánh ghi lại cuộc đời và lời giáo huấn của chúa Giê-su trong kinh thánh Tân ước, bao gồm Phúc âm Mát-thêu, Phúc âm Mac-co, Phúc âm Lu-ca, Phúc âm Gio-an. -
ㅂㅇㅅ (
베이스
)
: 성악에서 남자가 내는 가장 낮은 음이나 그 음을 내는 사람.
Danh từ
🌏 GIỌNG NAM TRẦM, NGƯỜI CÓ GIỌNG NAM TRẦM: Âm thấp nhất do nam giới phát ra trong thanh nhạc hoặc người phát ra âm đó. -
ㅂㅇㅅ (
밝은색
)
: 밝고 선명한 색.
Danh từ
🌏 MÀU SÁNG: Màu sáng và rõ. -
ㅂㅇㅅ (
방아쇠
)
: 집게손가락으로 잡아당겨 총알이 나가도록 하는, 총 아랫부분에 달린 굽은 쇠 모양 장치.
Danh từ
🌏 CÒ SÚNG: Chi tiết hình bản lề cong được gắn ở phần dưới súng, làm cho đạn bắn ra khi kéo bằng ngón tay trỏ. -
ㅂㅇㅅ (
밤이슬
)
: 밤사이에 내리는 이슬.
Danh từ
🌏 SƯƠNG ĐÊM: Sương rơi vào ban đêm. -
ㅂㅇㅅ (
불연성
)
: 불에 타지 않는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÔNG CHÁY, TÍNH KHÔNG BẮT LỬA: Tính chất không cháy trong lửa. -
ㅂㅇㅅ (
법인세
)
: 법에 의하여 권리나 의무를 가지는 기관이나 단체가 번 소득에 따라 나라에 내는 세금.
Danh từ
🌏 THUẾ PHÁP NHÂN, THUẾ MÔN BÀI: Tiền thuế mà cơ quan hay tổ chức - có nhiệm vụ hoặc quyền lợi theo pháp luật - phải trả cho nhà nước dựa vào lợi nhuận thu được. -
ㅂㅇㅅ (
베이스
)
: 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건.
Danh từ
🌏 CĂN CỨ, TRẠM, CHỐT: Vật hình cái đệm ngồi màu trắng đặt ở 4 góc trong ở sân bóng chày.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10)