🌟 베이스 (base)

Danh từ  

1. 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건.

1. CĂN CỨ, TRẠM, CHỐT: Vật hình cái đệm ngồi màu trắng đặt ở 4 góc trong ở sân bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼루 베이스.
    Third base.
  • 이루 베이스.
    Iru base.
  • 일루 베이스.
    First base.
  • 베이스.
    Home base.
  • 베이스를 돌다.
    Turn the base.
  • 베이스를 밟다.
    Step on the base.
  • 베이스로 슬라이딩을 하다.
    Sliding on a base.
  • 타자는 베이스를 향해 끝까지 질주하는 선수였다.
    The batter was a player who raced all the way to the base.
  • 투수는 일루에 있던 상대 팀 선수가 베이스에서 얼마나 떨어져 있는지 확인하지 않아 도루를 허용했다.
    The pitcher allowed the steal as he did not check how far the opposing team player was from the base.
  • 아, 방금 포수가 달려 들어오던 상대 선수와 크게 충돌하였습니다.
    Oh, the catcher just crashed into his opponent.
    네, 베이스를 밟으려고 무리하게 슬라이딩을 하면서 부딪힌 거죠.
    Yes, i hit it while sliding too hard to step on the base.


🗣️ 베이스 (base) @ Giải nghĩa

🗣️ 베이스 (base) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)