🌟 베이스 (base)

Danh từ  

1. 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건.

1. CĂN CỨ, TRẠM, CHỐT: Vật hình cái đệm ngồi màu trắng đặt ở 4 góc trong ở sân bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼루 베이스.
    Third base.
  • Google translate 이루 베이스.
    Iru base.
  • Google translate 일루 베이스.
    First base.
  • Google translate 베이스.
    Home base.
  • Google translate 베이스를 돌다.
    Turn the base.
  • Google translate 베이스를 밟다.
    Step on the base.
  • Google translate 베이스로 슬라이딩을 하다.
    Sliding on a base.
  • Google translate 타자는 베이스를 향해 끝까지 질주하는 선수였다.
    The batter was a player who raced all the way to the base.
  • Google translate 투수는 일루에 있던 상대 팀 선수가 베이스에서 얼마나 떨어져 있는지 확인하지 않아 도루를 허용했다.
    The pitcher allowed the steal as he did not check how far the opposing team player was from the base.
  • Google translate 아, 방금 포수가 달려 들어오던 상대 선수와 크게 충돌하였습니다.
    Oh, the catcher just crashed into his opponent.
    Google translate 네, 베이스를 밟으려고 무리하게 슬라이딩을 하면서 부딪힌 거죠.
    Yes, i hit it while sliding too hard to step on the base.

베이스: base,ベース,base,base,قاعدة في البيسبول,үүр,căn cứ, trạm, chốt,เบส, ฐาน,base,база,垒,


🗣️ 베이스 (base) @ Giải nghĩa

🗣️ 베이스 (base) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70)