🌟 밴댕이

Danh từ  

1. 등은 푸른빛을 띤 흑색이고 배는 은백색을 띠며 크기가 손바닥만 하고 납작한 바닷물고기.

1. CÁ TRÍCH MẮT TO, CÁ BẸ MẮT TO: Cá biển dẹt và to bằng bàn tay, lưng màu đen có ánh xanh và bụng có màu bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 말린 밴댕이.
    A dried vandine.
  • 밴댕이를 먹다.
    Eat a bandeng.
  • 밴댕이를 잡다.
    Catch a bandeng.
  • 밴댕이 회를 매콤하게 무쳐 먹었더니 정말 맛있었다.
    The raw fish was really delicious when it was cooked spicy.
  • 밴댕이를 말린 후 갈아서 국물을 낼 때 사용하기도 한다.
    It is sometimes used to dry and grind the buckets to make broth.
  • 우리 오랜만에 막걸리나 한잔할까?
    Shall we have a glass of makgeolli after a long time?
    좋지. 안주로 밴댕이 회를 먹으면 어때?
    Good. how about eating raw fish from bandeng as a snack?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밴댕이 (밴댕이)

🗣️ 밴댕이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)