🌟 배달부 (配達夫)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배달부 (
배ː달부
)📚 Annotation: '우편집배원'의 이전 말이다.
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 배달부
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86)