🌟 병약자 (病弱者)

Danh từ  

1. 병 때문에 몸이 약한 사람.

1. NGƯỜI YẾU, NGƯỜI ỐM YẾU: Người mà cơ thể yếu vì bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병약자의 몸.
    The infirm's body.
  • 노인과 병약자.
    Old and infirm.
  • 병약자를 돌보다.
    Take care of the sick and the weak.
  • 병약자를 보호하다.
    Protect the infirm.
  • 병약자에게 주의를 기울이다.
    Pay attention to the infirm.
  • 노약자나 병약자는 전염병 예방 주사를 반드시 맞아야 한다.
    The elderly or infirm must be vaccinated against epidemics.
  • 육십오 세 이상의 노인과 병약자, 어린이들은 독감으로도 죽을 수 있다.
    Older people over the age of 65 and infirm and children can also die from the flu.
  • 민준아, 지수가 주말마다 하는 봉사 활동이 뭐니?
    Minjun, what does ji-soo do on weekends?
    노인이나 병약자들을 찾아가서 돌보고 말동무를 해 주는 거야.
    Visit the elderly or the infirm and take care of them and talk to them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병약자 (병ː약짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119)