🌟 배부르다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배부르다 (
배부르다
) • 배부른 (배부른
) • 배불러 (배불러
) • 배부르니 (배부르니
) • 배부릅니다 (배부름니다
)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí Giải thích món ăn Tâm lí📚 Annotation: 주로 '배부른'으로 쓴다.
🗣️ 배부르다 @ Giải nghĩa
🗣️ 배부르다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅂㄹㄷ: Initial sound 배부르다
-
ㅂㅂㄹㄷ (
배부르다
)
: 배가 차서 더 먹고 싶지 않은 상태이다.
☆☆
Tính từ
🌏 NO BỤNG: Trạng thái không muốn ăn thêm vì đầy bụng. -
ㅂㅂㄹㄷ (
보배롭다
)
: 매우 귀하고 소중하다.
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU, CÓ GIÁ TRỊ: Rất quý và quan trọng. -
ㅂㅂㄹㄷ (
빛바래다
)
: 오래되어 낡다.
Tính từ
🌏 PHAI MÀU, BẠC MÀU: Cũ vì đã lâu.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)