🌟 변조 (變造)

Danh từ  

1. 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 만듦.

1. SỰ CẢI TẠO, SỰ CẢI BIẾN, SỰ SỬA ĐỔI: Việc tác động vào đồ vật đã được làm ra và làm biến đổi thành đồ vật khác hay hình dạng khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변조 행위.
    Modulation act.
  • 변조가 되다.
    Modulation.
  • 변조를 하다.
    Falsify.
  • 나는 국기가 없어서 옷을 태극기로 변조를 했다.
    I had no flag, so i modulated my clothes with the taegeukgi.
  • 다른 나라에서 원조로 받은 물품이 변조가 되어 시장에 팔려 나갔다.
    Goods received in aid from other countries were falsified and sold to the market.
  • 유명 사진 작가가 흑백 사진 변조에 개입했대.
    Famous photographer intervened in black-and-white photo modulation.
    응, 사진 찍을 당시에 없었던 인물을 끼워 넣었다고 하지.
    Yeah, they put in a person who wasn't there at the time of the photo shoot.

2. 권한이 없는 사람이 문서, 화폐, 수표 등의 모양이나 내용을 다르게 바꿈.

2. SỰ LÀM GIẢ, SỰ SỬA ĐỔI: Việc người không có quyền hạn thay đổi cho khác đi hình dạng hay nội dung của văn bản, tiền, ngân phiếu...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문서 변조.
    Document modulation.
  • 서명 변조.
    Signature modulation.
  • 수표 변조.
    Check modulation.
  • 변조 방지.
    Anti-modulation.
  • 변조가 되다.
    Modulation.
  • 변조를 하다.
    Falsify.
  • 민준은 학력이 기술되어 있는 서류 변조를 시도했다.
    Min-jun attempted to falsify documents describing his academic background.
  • 최근 은행에서 인감이나 서명의 변조로 인한 피해 사례가 늘고 있다.
    Recently, there has been an increasing number of cases of damage caused by the alteration of seals and signatures in banks.
  • 회사 측은 회사 명의로 발행된 삼억 원 규모의 수표 변조 사고를 신고하였다.
    The company reported a 300 million won check tampering accident in the company's name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변조 (변ː조)
📚 Từ phái sinh: 변조되다(變造되다): 이미 만들어진 물건이 손질되어 다른 모양이나 다른 물건으로 바뀌어 … 변조하다(變造하다): 이미 만들어진 물건을 손질하여 다른 모양이나 다른 물건으로 바꾸어 …

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82)