🌟 번트 (bunt)

Danh từ  

1. 야구에서, 타자가 친 공이 가까운 거리에 떨어지도록 방망이를 공에 가볍게 대어 맞추는 일.

1. SỰ ĐỠ NHẸ: Việc dùng gậy đánh trúng một cách nhẹ nhàng vào quả bóng do người đánh đánh tới để quả bóng rơi ở khoảng cách gần trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기습 번트.
    A surprise bunt.
  • 보내기 번트.
    Send bunt.
  • 희생 번트.
    Sacrificial bunt.
  • 번트 연습.
    Practice bunt.
  • 번트 자세.
    Bunt position.
  • 번트 훈련.
    Bunt training.
  • 번트를 대다.
    Put a bunt on it.
  • 번트를 잘하다.
    Be good at bunting.
  • 오 회에 일 번 타자가 일루에 나가 있는 상황에서 다음 타자가 번트를 시도했으나 실패하고 삼진으로 물러났다.
    With one batter on first base in the fifth inning, the next batter tried bunt, but failed and struck out.
  • 내야 안타로 일루에 나간 박 선수가 다음 타자의 희생 번트 덕분에 이루로 무사히 진출했다.
    Park, who went to first base on an infield hit, made it to eru safely thanks to the sacrifice bunt of the next batter.


📚 Từ phái sinh: 번트하다: 야구에서, 투수가 던진 공이 가까운 거리에 떨어지도록 타자가 배트를 공에 가볍…

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)