🌟 배수로 (排水路)

Danh từ  

1. 안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.

1. ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC: Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 배수로를 내다.
    Clear a drain.
  • 배수로를 놓다.
    Lay a drain.
  • 배수로를 뚫다.
    Pierce a drain.
  • 배수로를 설치하다.
    Set up a drain.
  • 배수로를 정비하다.
    Repair drainage.
  • 배수로를 파다.
    Dig a drain.
  • 장마가 오기 전에 배수로를 잘 정비하여 수해를 최소화해야 한다.
    The drainage channels shall be well maintained to minimize flood damage before the rainy season.
  • 근처 건물에서 나오는 폐수는 배수로를 통하여 이곳 폐수 처리장으로 흘러온다.
    Wastewater from a nearby building flows through a drainage channel to a wastewater treatment plant here.
  • 이 지역은 지대가 낮은 편이라서 배수로를 설치하는 게 좋겠어.
    This area has low ground, so we'd better set up drainage channels.
    네. 그래야 비가 많이 와도 큰 문제가 없겠네요.
    Yes, so that it won't be a big problem even if it rains a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수로 (배수로)

🗣️ 배수로 (排水路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119)