🌟 부동산업 (不動産業)

Danh từ  

1. 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사업.

1. NGHỀ BẤT ĐỘNG SẢN: Nghề làm thay việc mua bán hoặc cho thuê và quản lí nhà cửa hay đất đai...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부동산업 종사자.
    A real estate agent.
  • 부동산업을 하다.
    Go into real estate.
  • 부동산업에 종사하다.
    Engage in the real estate industry.
  • 그는 부동산업에 종사하는 친구의 도움으로 아파트를 샀다.
    He bought an apartment with the help of a friend in the real estate industry.
  • 아버지는 회사에서 은퇴하신 후에 부동산 중개소를 차리고 부동산업을 시작하셨다.
    After my father retired from the company, he set up a real estate agency and started a real estate business.
Từ tham khảo 복덕방(福德房): 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부동산업 (부동사넙) 부동산업이 (부동사너비) 부동산업도 (부동사넙또) 부동산업만 (부동사넘만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97)