🌟 부동산업 (不動産業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부동산업 (
부동사넙
) • 부동산업이 (부동사너비
) • 부동산업도 (부동사넙또
) • 부동산업만 (부동사넘만
)
🌷 ㅂㄷㅅㅇ: Initial sound 부동산업
-
ㅂㄷㅅㅇ (
부동산업
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ BẤT ĐỘNG SẢN: Nghề làm thay việc mua bán hoặc cho thuê và quản lí nhà cửa hay đất đai...
• Luật (42) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97)