🌟 북진하다 (北進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북진하다 (
북찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 북진(北進): 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 북진하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Luật (42)