🌟 북진하다 (北進 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북진하다 (
북찐하다
)
📚 Từ phái sinh: • 북진(北進): 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 북진하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82)