🌟 북진하다 (北進 하다)

Động từ  

1. 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 가다.

1. BẮC TIẾN: Tập đoàn hay thế lực... nào đó hướng về phía Bắc mà đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북진하는 군대.
    An army advancing north.
  • Google translate 북진하는 태풍.
    A typhoon advancing north.
  • Google translate 병력이 북진하다.
    The troops are moving north.
  • Google translate 유랑민이 북진하다.
    The wandering people are moving north.
  • Google translate 천천히 북진하다.
    Slowly go north.
  • Google translate 남쪽에서 발생한 태풍이 서서히 북진하고 있다.
    The typhoon in the south is slowly moving north.
  • Google translate 부상당하고 지친 병사들을 본 장군은 북진하던 군대를 멈추게 하였다.
    Seeing wounded and exhausted soldiers, the general stopped the troops from moving north.
  • Google translate 우리 회사 신제품을 많이 팔기 위해서 어떤 전략이 좋을 것 같은가?
    What strategy do you think would be good to sell a lot of our new products?
    Google translate 먼저 남쪽 지방에서부터 선보이기 시작해서 점차 북진하는 것이 좋을 것 같습니다.
    I think it's better to start with the south and move on.
Từ đồng nghĩa 북상하다(北上하다): 북쪽으로 올라가다.

북진하다: go north; advance north,ほくしんする【北進する】,progresser vers le nord, s'étendre vers le nord, avancer vers le nord,marchar al norte,يتقدم نحو الشمال,умард руу чиглэх,Bắc tiến,รุกรานไปทางเหนือ, มุ่งหน้าไปทางทิศเหนือ,pergi ke utara, menuju ke utara,продвигаться на север,北进,北上,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북진하다 (북찐하다)
📚 Từ phái sinh: 북진(北進): 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82)