🌟 북측 (北側)

Danh từ  

1. 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.

1. PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지도의 북측.
    The north side of the map.
  • 북측 하늘.
    North korea sky.
  • 북측으로 이동하다.
    Move north.
  • 북측으로 흐르다.
    Flow north.
  • 북측에서 보이다.
    Be seen from the north.
  • 밤이 되면 북측 하늘에서 북두칠성을 볼 수 있다.
    At night, you can see the big dipper in the north korean sky.
  • 우리는 북측으로 이동하면서 점점 차가워지는 바람을 느낄 수 있었다.
    We could feel the wind getting colder as we moved north.
  • 우리 학교 북측 교문 쪽에는 뭐가 있어?
    What's on the north side of our school?
    산책로도 있고 기숙사도 있어.
    There's a promenade and a dormitory.
Từ đồng nghĩa 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…

2. 남한 지역에 상대하여, 북한 지역.

2. MIỀN BẮC: Khu vực Bắc Bàn, đối lập với khu vực Nam Hàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북측 대표.
    North korean representative.
  • 북측 인사.
    North korean personnel.
  • 북측의 공격.
    North korean aggression.
  • 북측이 반응하다.
    The north responds.
  • 북측에 보내다.
    Send to the north.
  • 오늘 아침 북측 대표를 만나기 위해 우리쪽 대표가 북한을 방문했다.
    Our representative visited north korea this morning to meet with his north korean counterpart.
  • 어제 열린 회담에서는 북한의 식량난에 대해 북측 인사들과 함께 이야기를 나누었다.
    During yesterday's talks, we talked with north korean officials about food shortages in the north.
  • 이번에 남한에서 발생한 사건에 대해서 북한은 어떤 입장이래?
    What's north korea's position on this incident in the south?
    북측의 반응은 아직 모르겠어. 그런데 내일 북측에서 입장을 발표할 것이란 이야기는 들었어.
    I still don't know the north's reaction. but i heard that north korea will announce its position tomorrow.
Từ đồng nghĩa 북쪽(北쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽., 남한 지역에 상대…
Từ tham khảo 남측(南側): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북측 (북측) 북측이 (북츠기) 북측도 (북측또) 북측만 (북층만)

🗣️ 북측 (北側) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52)