🌟 북위 (北緯)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북위 (
부귀
)
🗣️ 북위 (北緯) @ Ví dụ cụ thể
- 남한과 북한은 삼 년간의 전쟁 끝에 북위 삼십팔 도 선을 군사 분계선으로 정하고 휴전 협정을 체결했다. [군사 분계선 (軍事分界線)]
- 남위와 북위. [남위 (南緯)]
- 지구에서 보았을 때 태양은 남위 23.5도에서부터 북위 23.5도 사이를 이동한다. [남위 (南緯)]
- 북위 삼십오 도. [도 (度)]
- 우리나라는 북위 삼십삼 도에서 사십삼 도에 걸쳐 남북으로 뻗어 있다. [도 (度)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 북위
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Luật (42)