🌟 북위 (北緯)

Danh từ  

1. 적도를 0도로 하고 북극을 90도로 하여 지구 위의 위치를 가로로 나타내는 것.

1. VĨ TUYẾN BẮC: Những đường ngang thuộc bắc Bán cầu, nằm trong khoảng o độ từ xích đạo đến 90 độ tại Bắc cực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북위 38도.
    38 degrees north latitude.
  • 남위와 북위.
    South and north latitude.
  • 북위를 측정하다.
    Measure north latitude.
  • 광복 직후에는 남한과 북한이 북위 38도를 기준으로 나뉘어 있었다.
    Right after korea's liberation from japanese colonial rule, south and north korea were divided by 38 degrees north latitude.
  • 북위 41도는 적도에서 41도 북쪽을 지나는 선으로 유럽, 지중해, 대서양 등을 지난다.
    41 degrees north latitude, 41 degrees north of the equator, crosses europe, the mediterranean and the atlantic.
  • 런던의 북위가 51도이고 서울의 북위가 37도인데, 그럼 어느 도시가 더 북쪽에 있는 것일까요?
    London is 51 degrees north and seoul is 37 degrees north, so which city is farther north?
    북위가 크면 더 북쪽에 있는 것이니까 런던이 서울보다 더 북쪽에 있겠네요.
    If it's north, london will be farther north than seoul.
Từ tham khảo 남위(南緯): 지구 위에서의 위치를 나타내기 위해 적도부터 남극까지 동서로 정하여 놓은 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북위 (부귀)

🗣️ 북위 (北緯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Luật (42)