🌟 복병 (伏兵)

Danh từ  

1. 숨어 있다가 적을 기습하기 위하여 적이 지나갈 만한 길목에 군사를 숨기는 것. 또는 그 군사.

1. SỰ MAI PHỤC, PHỤC BINH, QUÂN MAI PHỤC: Việc giấu quân đội ở đoạn đường nơi địch có thể đi qua để nấp rồi đánh úp quân địch. Hay quân đội đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복병의 습격.
    Assault of ambush.
  • 복병이 공격하다.
    The ambush strikes.
  • 복병을 배치하다.
    Lay an ambush.
  • 복병을 숨겨 두다.
    Keep an ambush hidden away.
  • 복병에게 당하다.
    Suffer from ambush.
  • 그 전투에서 장군은 적이 지나는 길목에 복병을 숨겨 두는 작전으로 크게 승리하였다.
    In the battle the general won a great victory by the operation of hiding the ambush on the way of the enemy.
  • 우리 군은 산기슭에 적의 복병이 숨어 있을 것을 미리 알아채고 길을 돌아가 오히려 적을 기습하는 데 성공했다.
    Our military knew in advance that the enemy's ambush would be hidden at the foot of the mountain, and instead succeeded in turning around and blitzing the enemy.
  • 이번 전투에서 우리 군이 패했다는 것이 사실이냐?
    Is it true that our troops lost this battle?
    네, 그렇습니다. 적이 복병을 치고 기다리고 있었습니다.
    Yes, it is. the enemy was waiting in ambush.

2. 예상하지 못한 뜻밖의 적이나 경쟁 상대.

2. ĐỐI THỦ BẤT NGỜ: Quân địch hay đối tượng cạnh tranh bất ngờ không dự tính được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜻밖의 복병.
    Unexpected ambush.
  • 복병이 나타나다.
    An ambush appears.
  • 복병이 출현하다.
    An ambush emerges.
  • 복병을 만나다.
    Meet an ambush.
  • 복병으로 떠오르다.
    Rise as an ambush.
  • 우승 후보였던 우리 팀이 예선에서 복병을 만나 탈락하자 모두들 충격에 휩싸였다.
    Everyone was shocked when our team, which was a favorite, was knocked out of the preliminaries.
  • 이번 대회에 처음으로 출전한 그 선수는 의외의 강한 모습을 보여 주며 강력한 복병으로 떠올랐다.
    The player, who made his first appearance in this tournament, emerged as a powerful ambush, showing an unexpectedly strong presence.
  • 아버지를 일찍 여읜 슬픔은 잠재의식 속에 복병처럼 숨어 있다가 예상치 못한 시점에 불쑥불쑥 나를 괴롭히곤 하였다.
    The sorrow of leaving my father early would hide like an ambush in his subconscious, and would suddenly torment me at an unexpected time.
  • 이번 대회에서도 승규가 쉽게 우승을 차지하겠지?
    Seung-gyu will win this competition easily, right?
    아니, 그렇지도 않은가 봐. 의외의 복병이 나타났대.
    No, i guess not. an unexpected ambush appeared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복병 (복뼝)
📚 Từ phái sinh: 복병하다: 적을 기습하기 위하여 적이 지날 만한 길목에 군사를 숨기다.

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)