🌟 부연하다 (敷衍/敷演 하다)

Động từ  

1. 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다.

1. GIẢI THÍCH THÊM, TRÌNH BÀY BỔ SUNG, NÓI RÕ HƠN: Bổ sung thêm nội dung khác và nói chi tiết cho dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부연할 필요가 없다.
    There is no need to add.
  • 부연해 말하다.
    Spin it out.
  • 견해를 부연하다.
    Add to one's views.
  • 이론에 대해 부연하다.
    Attend to the theory.
  • 구태여 부연하다.
    It's old-fashioned and indeterminate.
  • 그는 이 작품의 의미에 대해 부연하여 말했다.
    He added to the meaning of this work.
  • 이 사업의 성공 가능성에 대해 구태여 부연할 필요는 없다.
    There is no need to dwell on the possibility of success of this project.
  • 지금 일의 진행 상황이 어떤지 더 자세히 설명해 보세요.
    Explain in more detail how things are going now.
    네. 이 자료를 보면서 부연해서 설명하도록 하겠습니다.
    Yeah. i'll look at this data and explain it further.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부연하다 (부ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 부연(敷衍/敷演): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말함.

🗣️ 부연하다 (敷衍/敷演 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160)