Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부연하다 (부ː연하다) 📚 Từ phái sinh: • 부연(敷衍/敷演): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말함.
부ː연하다
Start 부 부 End
Start
End
Start 연 연 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160)