🌟 부연 (敷衍/敷演)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부연 (
부ː연
)
📚 Từ phái sinh: • 부연하다(敷衍/敷演하다): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다.
🗣️ 부연 (敷衍/敷演) @ Ví dụ cụ thể
- 부연 막걸리. [부옇다]
- 부연 안개. [부옇다]
- 부연 하늘. [부옇다]
- 마을의 집집마다 굴뚝에서 부연 연기가 솟아올랐다. [부옇다]
- 부연 목덜미. [부옇다]
- 부연 손. [부옇다]
- 윤달의 마지막 날에 태어난 나는 나이를 이야기할 때 항상 부연 설명을 해야만 한다. [윤달 (閏달)]
- 맞아. 자기가 한 말에 부연 설명을 꼭 덧붙이더라. [덧붙이다]
- 맞아. 부연 설명이 많으면 뭔가 산만한 느낌이 들지. [줄표 (줄標)]
- 작가는 독자들이 이해하기 어려운 부분에 대시를 넣어서 부연 설명을 했다. [대시 (dash)]
- 작가는 부연 설명을 위해 끝에 후기를 써 놓았다. [후기 (後記)]
- 동음인 단어들이 많이 쓰인 글에서는 자연히 이들을 구별하기 위하여 여러 부연 설명이 단어 앞에 덧붙는다. [동음 (同音)]
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 부연
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7)