🌟 부연 (敷衍/敷演)

Danh từ  

1. 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말함.

1. SỰ GIẢI THÍCH THÊM, SỰ CHÚ GIẢI: Sự giải thích cụ thể thêm vào nội dung khác cho dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부연 설명.
    Supplementary explanation.
  • Google translate 부연이 길다.
    Long supporting.
  • Google translate 부연이 필요하다.
    Need an extra.
  • Google translate 부연이 이어지다.
    Nondition continues.
  • Google translate 부연을 하다.
    Associate with.
  • Google translate 이야기의 뒷부분은 친구들도 이미 다 알고 있는 내용이라 굳이 부연이 필요 없었다.
    The latter part of the story was already known by friends, so there was no need for an associate.
  • Google translate 학생들에게 과학적 원리를 가르칠 때에는 예를 들어서 부연 설명을 해 주는 것이 좋다.
    When teaching students scientific principles, it is advisable to give an additional explanation, for example.
  • Google translate 아직 이해가 안 되셨다면 말을 바꿔서 다시 설명해 드릴게요.
    If you don't understand yet, i'll change the subject and explain it again.
    Google translate 아닙니다. 알아들었으니 더 부연을 하실 필요는 없습니다.
    No. now that you understand, you don't have to be more supportive.

부연: expatiation; elaboration,ふえん【敷衍・敷延】,explication complémentaire, développement,explicación, especificación,إسهاب,дэлгэрэнгүй тайлбар, нарийн тайлбар, нарийвчлан тайлбарлах,sự giải thích thêm, sự chú giải,การอธิบายเพิ่มเติม, การให้รายละเอียดเพิ่มเติม, การขยายความเพิ่มเติม, การชี้แจงเพิ่มเติม,keterangan tambahan,,附言,补充说明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부연 (부ː연)
📚 Từ phái sinh: 부연하다(敷衍/敷演하다): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다.

🗣️ 부연 (敷衍/敷演) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Lịch sử (92) Xin lỗi (7)