🌟 본무 (本務)

Danh từ  

1. 어떤 직책이나 직업과 관련하여 가장 중심이 되는 일.

1. VIỆC CHÍNH, NHIỆM VỤ CHÍNH: Việc trọng tâm nhất liên quan đến một chức vụ hay nghề nghiệp nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본무가 되다.
    Become the main duty.
  • 본무를 감당하다.
    Undertake one's duty.
  • 본무를 이행하다.
    Fulfill one's duty.
  • 본무를 파악하다.
    To grasp the main business.
  • 본무에 무관심하다.
    Be indifferent to one's duty.
  • 본무에 열중하다.
    Focus on the main task.
  • 민준이는 개인적인 일 때문에 본무를 소홀히 하고 있다.
    Minjun is neglecting his duty because of his personal affairs.
  • 경찰은 국민의 생명과 재산을 지키는 일을 본무로 한다.
    The police do their duty to protect the lives and property of the people.
  • 뇌물을 받은 국회 의원은 반드시 대가를 치러야 해요.
    A member of the national assembly who took bribes must pay.
    맞아요. 청렴이야말로 공직자의 본무입니다.
    That's right. integrity is the duty of a public official.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본무 (본무)

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82)