🌟 봉하다 (封 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉하다 (
봉하다
)📚 Annotation: 주로 '입을 봉하다'로 쓴다.
🗣️ 봉하다 (封 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 풀칠로 봉하다. [풀칠 (풀漆)]
- 밥풀로 봉하다. [밥풀]
- 태자에 봉하다. [태자 (太子)]
- 태자에 봉하다. [태자 (太子)]
- 편지를 봉하다. [편지 (便紙/片紙)]
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 봉하다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)