🌟 보충 (補充)

☆☆   Danh từ  

1. 부족한 것을 보태어 채움.

1. SỰ BỔ SUNG: Sự thêm và lấp đầy những phần còn thiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물자 보충.
    Replenishment of supplies.
  • 영양 보충.
    Nutrition supplementation.
  • 보충 강의.
    Supplementary lectures.
  • 보충 설명.
    Supplementary explanation.
  • 보충 질문.
    Supplementary questions.
  • 보충이 되다.
    Make up for.
  • 보충을 하다.
    Make up for.
  • 연료 보충이 완료된 자동차가 도로 위를 힘차게 달렸다.
    The car that had been refueled ran vigorously on the road.
  • 이 회사의 영업 부서는 직원이 부족해서 인원 보충을 하였다.
    The sales department of this company had a shortage of staff, so it had to replenish its staff.
  • 선생님은 학생들이 못 알아듣는 것 같아서 보충 설명을 하셨다.
    The teacher gave a supplementary explanation because the students didn't seem to understand.
  • 의사 선생님, 우리 아이가 대체 어디가 아픈 거죠?
    Doctor, what the hell is wrong with my kid?
    영양 보충이 제대로 이루어지지 않아서 쓰러진 거예요. 몸에 좋은 음식을 먹이세요.
    It collapsed because the nourishment wasn' feed them healthy food.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보충 (보ː충)
📚 Từ phái sinh: 보충되다(補充되다): 부족한 것이 보태져 채워지다. 보충하다(補充하다): 부족한 것을 보태어 채우다. 보충적: 부족한 것을 보태어 채우는. 또는 그런 것.

🗣️ 보충 (補充) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Cảm ơn (8)