🌟 봇짐장수 (褓 짐장수)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봇짐장수 (
보찜장수
) • 봇짐장수 (볻찜장수
)
🌷 ㅂㅈㅈㅅ: Initial sound 봇짐장수
-
ㅂㅈㅈㅅ (
백중지세
)
: 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.
Danh từ
🌏 MỘT CHÍN MỘT MƯỜI, KẺ TÁM LẠNG NGƯỜI NỬA CÂN: Sự khó khăn để phân biệt bên nào tốt hơn. -
ㅂㅈㅈㅅ (
봇짐장수
)
: 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
• Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)