🌟 봇짐장수 (褓 짐장수)

Danh từ  

1. 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.

1. BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할아버지는 봇짐장수 시절에 봇짐을 짊어지고 떠돌이 생활을 하셨다.
    Grandfather lived a wandering life carrying a bundle when he was a botsman.
  • 옛날에는 물건을 보자기에 싸서 들고 다니며 파는 봇짐장수들이 많이 있었다.
    In the old days, there were many packers who packed and carried things in cloth.
  • 봇짐장수였던 김 씨는 봇짐을 지고 전국을 돌아다니면서 여러 물건을 팔았다.
    Kim, a packman, traveled around the country carrying a bundle and sold several items.
Từ tham khảo 등짐장수: 물건을 등에 지고 다니면서 파는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봇짐장수 (보찜장수) 봇짐장수 (볻찜장수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)