🌟 보험증 (保險證)

Danh từ  

1. 보험 계약이 정상적으로 이루어졌음을 증명하는 문서.

1. CHỨNG NHẬN BẢO HIỂM: Hồ sơ chứng minh rằng hợp đồng bảo hiểm được hình thành một cách bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험증을 받다.
    Receive insurance.
  • 보험증을 발급하다.
    Issue an insurance card.
  • 보험증을 분실하다.
    Lose the insurance card.
  • 보험증을 작성하다.
    Draw up an insurance card.
  • 보험증을 제출하다.
    Submit an insurance card.
  • 보험증을 분실해서 보험 회사에 재발급을 신청했다.
    I lost my insurance card and applied for a reissue to the insurance company.
  • 이메일로 보험증을 받을 경우 보험료를 할인해 주는 보험 회사도 있다.
    Some insurance companies offer discounts on insurance premiums if they receive insurance by e-mail.
  • 보험 계약을 체결하면 일주일 내에 우편을 통해서 보험증을 받을 수 있다.
    If you sign an insurance contract, you can get your insurance card by mail within a week.
  • 교통사고가 나서 보험료를 받으려고 해요.
    I'm trying to get insurance for a car accident.
    보험증과 신분증을 제출해 주세요.
    Please hand in your insurance and id card.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보험증 (보ː험쯩)

🗣️ 보험증 (保險證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197)