🌟 부하다 (富 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부하다 (
부ː하다
) • 부한 (부ː한
) • 부하여 (부ː하여
) 부해 (부ː해
) • 부하니 (부ː하니
) • 부합니다 (부ː함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부(富): 많은 재산., 한 국가나 사회가 가지고 있는 자본, 생산물, 자원 등 재산의 …
🌷 ㅂㅎㄷ: Initial sound 부하다
-
ㅂㅎㄷ (
변하다
)
: 무엇이 다른 것이 되거나 성질이 달라지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾN ĐỔI, BIẾN HÓA: Cái gì đó trở thành cái khác hoặc tính chất trở nên khác. -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 사람이나 사물 등에 마음이 홀린 듯이 쏠리다.
☆☆
Động từ
🌏 PHẢI LÒNG: Tấm lòng hướng về người hay sự vật... như bị mê hoặc. -
ㅂㅎㄷ (
비하다
)
: 다른 것과 견주거나 비교하다.
☆☆
Động từ
🌏 SO SÁNH: Đối chiếu hay so sánh với thứ khác. -
ㅂㅎㄷ (
박히다
)
: 무엇이 두들겨지거나 돌려져 어디에 꽂히다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG, BỊ ĐÓNG: Cái gì đó được đập liên tiếp hay xoay tròn cắm rồi vào nơi nào đó. -
ㅂㅎㄷ (
밟히다
)
: 발 아래 놓여 눌리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ ĐẠP, BỊ GIẪM: Bị đặt dưới chân và giẫm lên. -
ㅂㅎㄷ (
밝히다
)
: 불이나 전등 등으로 어두운 곳을 환하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHIẾU SÁNG: Làm sáng chỗ tối bằng lửa hay đèn điện... -
ㅂㅎㄷ (
붉히다
)
: 부끄럽거나 화가 나서 얼굴을 붉게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM ĐỎ (MẶT): Làm đỏ mặt vì e thẹn hay giận. -
ㅂㅎㄷ (
분하다
)
: 억울한 일을 당하거나 될 듯한 일이 되지 않아서 매우 화가 나다.
☆
Tính từ
🌏 PHẪN NỘ, BỰC MÌNH, TỨC GIẬN: Rất bực bội vì gặp phải việc ấm ức hoặc việc tưởng thành nhưng lại không thành . -
ㅂㅎㄷ (
반하다
)
: 무엇과 반대가 되거나 대조되다.
☆
Động từ
🌏 PHẢN, PHẢN LẠI: Trở nên trái ngược hay đối nghịch với cái gì. -
ㅂㅎㄷ (
범하다
)
: 법이나 규칙 등을 어기다.
☆
Động từ
🌏 PHẠM, VI PHẠM: Vi phạm luật hay quy tắc...
• Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70)