🌟 부하다 (富 하다)

Tính từ  

1. 살림이나 형편이 넉넉하다.

1. GIÀU CÓ: Đời sống hay hoàn cảnh dư dật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부한 가정.
    Buhan assumption.
  • 부하게 살다.
    Live rich.
  • 부하게 크다.
    Big enough.
  • 기업이 부하다.
    The enterprise is loaded.
  • 집안이 부하다.
    The house is loaded.
  • 직원들의 노력이 회사를 부하게 만들었다.
    The efforts of the employees have put the company into a position of wealth.
  • 지수는 집안 형편이 좋아서, 아쉽거나 부족한 것 없이 부하게 자랐다.
    The index was well-off in the family, and grew rich without any regrets or inadequacies.

2. 살이 쪄서 몸이 뚱뚱하다.

2. BÉO, BEO BÉO, PHINH PHÍNH: Có da thịt nên thân mình tròn tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부한 모습.
    Full figure.
  • 부한 차림.
    Dressed in wealth.
  • 부해 보이다.
    Looks like a load.
  • 몸이 부하다.
    The body is full.
  • 얼굴이 부하다.
    The face is swollen.
  • 승규는 요즘 살이 쪄서 얼굴이 많이 부한 것 같다.
    Seung-gyu seems to have gained a lot of weight these days and his face is very swollen.
  • 지수는 아이를 낳고 몸이 부어 부했다.
    Jisoo had a baby and was swollen.
  • 흰 코트를 입는다더니 왜 검정색을 입었어?
    Wear a white coat.why are you wearing black?
    흰 코트는 너무 부해 보이는 것 같아서.
    The white coat looks too puffy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부하다 (부ː하다) 부한 (부ː한) 부하여 (부ː하여) 부해 (부ː해) 부하니 (부ː하니) 부합니다 (부ː함니다)
📚 Từ phái sinh: 부(富): 많은 재산., 한 국가나 사회가 가지고 있는 자본, 생산물, 자원 등 재산의 …

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70)