🌟 부호화 (符號化)

Danh từ  

1. 주어진 정보를 어떤 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화함.

1. SỰ KÝ HIỆU HÓA, SỰ MÃ HÓA: Việc chuyển đổi thông tin cho trước thành hình thái mang tính tiêu chuẩn nào đó hoặc thông tin hóa hình thái chuẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음원 부호화.
    Sound coding.
  • 암호의 부호화.
    Coding of cipher.
  • 정보의 부호화.
    Coding of information.
  • 코드의 부호화.
    Coding of code.
  • 부호화 방식.
    Coding scheme.
  • 부호화가 되다.
    Be encoded.
  • 부호화를 하다.
    Encoding.
  • 컴퓨터의 기억 장치에는 다양한 정보들이 부호화가 되어 저장된다.
    Various information is coded and stored in the computer's memory unit.
  • 우리가 공부한 내용은 학습 환경과 기존 지식에 따라 변형되고 부호화가 이루어져 기억된다.
    What we have studied is remembered as modified and coded according to the learning environment and existing knowledge.
  • 우리 뇌의 시각 정보는 공간적 부호화 과정을 거쳐, 전체적인 영상을 구성하면서 기억에 남는다.
    The visual information of our brain remains in memory as we go through the spatial coding process and compose the whole image.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부호화 (부ː호화)
📚 Từ phái sinh: 부호화하다(符號化하다): 주어진 정보를 표준적인 형태로 바꾸거나 표준 형태를 정보화하다. 부호화되다: 주어진 정보가 어떤 표준적인 형태로 변환되거나 거꾸로 변환되다.

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)