🌟 북미 (北美)

☆☆   Danh từ  

1. 아메리카 대륙의 북부.

1. BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북미 대륙.
    North america.
  • 북미 시장.
    North american market.
  • 북미 전문가.
    North american expert.
  • 북미 지역.
    North america.
  • 북미 항공권.
    North american air tickets.
  • 북미로 여행을 떠나다.
    Set out on a trip to north america.
  • 김 대리는 북미 지사로 파견되어 미국에서 근무하게 되었다.
    Assistant manager kim was sent to the north american branch to work in the united states.
  • 세계의 언론들이 연일 북미 지역을 덮친 최악의 한파 상황을 보도하고 있다.
    The world's media are reporting the worst cold wave ever that hit north america.
Từ đồng nghĩa 북아메리카(北America): 아메리카 대륙의 북부로 육대주의 하나. 캐나다, 미국 등의…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북미 (붕미)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  

🗣️ 북미 (北美) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78)