🌟 부총장 (副總長)

Danh từ  

1. 대학에서, 총장을 돕고 총장이 없을 때에는 총장을 대신하는 총장에 다음가는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.

1. PHÓ HIỆU TRƯỞNG: Chức vụ sau hiệu trưởng trong trường đại học, giúp cho hiệu trưởng hoặc làm thay khi không có hiệu trưởng. Hoặc người giữ chức vụ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대학의 부총장.
    The vice-president of a university.
  • 부총장의 업무.
    Vice president's work.
  • 부총장의 임기.
    The term of vice-president.
  • 부총장을 임명하다.
    Appoint a vice-president.
  • 부총장에게 위임되다.
    Be entrusted to the vice-president.
  • 우리 학과의 교수가 다음 부총장으로 임명되었다.
    A professor of our department has been appointed as the next vice president.
  • 총장과 부총장은 우리 대학의 인지도를 높이기 위해 노력했다.
    The president and vice-president tried to raise the profile of our university.
  • 이번에 중앙 도서관 재건축을 하게 됐다면서?
    I heard that the central library will be rebuilt this time.
    응. 학생들이 너무 열악한 환경에서 공부한다면서 부총장이 강력하게 추진했대.
    Yeah. the vice-president strongly pushed for it, saying that the students were studying in too poor conditions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부총장 (부ː총장)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208)