🌟 복통 (腹痛)

☆☆   Danh từ  

1. 배가 아픈 증세.

1. ĐAU BỤNG: Triệu chứng đau bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복통이 가라앉다.
    The stomachache subsides.
  • 복통이 심하다.
    I have a bad stomachache.
  • 복통을 일으키다.
    Have a stomachache.
  • 복통을 호소하다.
    Complain for abdominal pain.
  • 복통으로 입원하다.
    Hospitalized for abdominal pain.
  • 병원에 심한 구토와 복통을 호소하는 환자가 방문했다.
    A patient complaining of severe vomiting and stomachache visited the hospital.
  • 지수는 상한 음식을 먹고는 복통을 일으켜 결석을 하고 말았다.
    Jisoo ate spoiled food and had a stomachache and was absent.
  • 나는 술을 많이 마시고 나면 다음 날 두통이 심해져. 넌?
    I get a bad headache the next day after drinking too much. how about you?
    난 종일 복통 때문에 고생해.
    I have a stomachache all day long.
Từ đồng nghĩa 배앓이: 체하거나 하여 배가 아픈 병. , 체하거나 하여 배의 아픔을 느끼는 일.

2. 몹시 억울하고 답답하게 여김. 또는 그런 마음.

2. SỰ ĐAU LÒNG, LÒNG ĐAU QUẶN: Sự cảm thấy rất uất ức và ngột ngạt. Hoặc tâm trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복통이 나다.
    Have a stomachache.
  • 복통을 하다.
    Have a stomachache.
  • 복통을 할 지경이다.
    I'm about to have a stomachache.
  • 복통을 칠 일이다.
    It's a stomachache.
  • 승규는 친구에게 사기를 당하고 복통이 나서 어찌할 바를 몰랐다.
    Seung-gyu was swindled by a friend and had a stomachache and was at his wits' end.
  • 만약 그녀가 고의로 누군가에게 살해를 당한 것이라면 복통을 칠 일이었다.
    If she had been deliberately murdered by someone, she would have had a stomachache.
  • 그 사람이 진짜 범인이 아니면 어떻게 하지?
    What if he's not the real killer?
    그럼 정말 복통을 할 일인데.
    It's a real stomachache, then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복통 (복통)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sức khỏe  

🗣️ 복통 (腹痛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)