🌟 분식 (粉食)

☆☆☆   Danh từ  

1. 밀가루로 만든 음식.

1. MÓN BỘT: Thức ăn làm bằng bột mì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간단한 분식.
    Simple snack bar.
  • 맛있는 분식.
    Delicious snack.
  • 분식을 먹다.
    Eat snacks.
  • 분식을 좋아하다.
    Loves the snack.
  • 분식으로 끼니를 때우다.
    Filling a meal with flourishes.
  • 지수는 아이들이 학교에서 돌아오면 간식으로 가벼운 분식을 먹였다.
    Jisoo fed the children light snacks as snacks when they got back from school.
  • 민준이는 일요일에는 항상 빵이나 국수 같은 분식으로 점심을 때운다.
    Min-jun always makes lunch with snacks like bread or noodles on sundays.
  • 우리 그냥 간단히 분식이나 먹을까?
    Shall we just have a quick snack?
    좋아! 그럼 우리 떡볶이랑 라면 먹을래?
    Good! then shall we have tteokbokki and ramen?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분식 (분식) 분식이 (분시기) 분식도 (분식또) 분식만 (분싱만)
📚 Từ phái sinh: 분식하다: 나누어 먹다., 나누어 가지다., 몸을 보기 좋고 맵시 있게 하려고 치장을 하…
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 분식 (粉食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151)