🌟 분장실 (扮裝室)

Danh từ  

1. 배우 등이 극중 인물처럼 보이도록 꾸밀 수 있게 여러 가지 물품을 갖추어 놓은 방.

1. PHÒNG HÓA TRANG: Phòng được trang bị các thứ vật phẩm để diễn viên… có thể trang điểm cho trông giống nhân vật trong kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무대 뒤 분장실.
    Backstage dressing room.
  • 분장실의 의상.
    The costume of the dressing room.
  • 분장실에서 분장하다.
    Dress up in the dressing room.
  • 분장실에서 화장을 하다.
    Makeup in the dressing room.
  • 분장실에는 분장에 필요한 각종 화장품과 가발, 의상들이 가득 차 있었다.
    The dressing room was full of various cosmetics, wigs and costumes needed for the makeup.
  • 공연 시작을 앞둔 배우들은 분장실에서 각자 맡은 캐릭터로 변신하느라 바빴다.
    The actors, who were about to start the show, were busy transforming into their respective characters in the dressing room.
  • 전 고양이 역을 맡은 배우인데요. 고양이 의상을 아직 못 받았어요.
    I'm an actor who plays a cat. i haven't received the cat costume yet.
    분장실에서 한번 찾아 보실래요? 아마 거기에 걸려 있을 거예요.
    Would you like to look it up in the dressing room? it's probably hung there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분장실 (분장실)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13)