🌟 분지 (盆地)

Danh từ  

1. 주위가 더 높은 지형으로 둘러싸인 평지.

1. BỒN ĐỊA: Đất bằng được bao quanh bởi địa hình xung quanh cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내륙 분지.
    Inland basin.
  • 침식 분지.
    An erosion basin.
  • 화산 분지.
    Volcanic basin.
  • 분지로 되어 있다.
    It's made of basin.
  • 분지에 위치하다.
    Located in a basin.
  • 우리나라의 대구는 분지에 만들어진 대표적인 도시이다.
    Daegu in our country is a representative city made in the basin.
  • 분지는 지대가 낮아 공기의 순환이 잘되지 않는다고 한다.
    Basin is said to be low on the ground, causing poor circulation of air.
  • 엄마, 왜 대구에서 나는 사과가 제일 맛있다고들 해요?
    Mom, why is it said that apples from daegu are the best?
    응, 대구는 분지라서 따뜻하고 비가 적게 와. 그래서 사과가 달고 맛있지.
    Yes, daegu is a basin, so it's warm and rains less. that's why apples are sweet and delicious.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분지 (분지)

🗣️ 분지 (盆地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78)