🌟 분지 (盆地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분지 (
분지
)
🗣️ 분지 (盆地) @ Ví dụ cụ thể
- 분지 지형인 대구는 기온의 연교차가 매우 크다. [연교차 (年較差)]
- 이 지역은 사방이 산으로 둘러싸여 있는 우묵한 분지 지형이다. [우묵하다]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 분지
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)