🌟 불문하다 (不問 하다)

Động từ  

1. 묻거나 밝히지 않다.

1. KHÔNG HỎI HAN, BỎ QUA, KHÔNG LÀM SÁNG TỎ: Không hỏi hoặc làm sáng tỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불문한 과거.
    Any past.
  • 계획을 불문하다.
    Regardless of the plan.
  • 사정을 불문하다.
    Regardless of circumstances.
  • 상황을 불문하다.
    Irrespective of the circumstances.
  • 이유를 불문하다.
    Irrespective of reason.
  • 선생님은 유민이가 왜 지각했는지를 불문하고 용서해 주었다.
    The teacher forgave yoomin regardless of why she was late.
  • 화장품 모으기가 취미인 유민이는 신제품이 나오면 가격을 불문하고 모두 구입했다.
    Yoo min, who is a hobby of collecting cosmetics, bought all the cosmetics regardless of price when a new product came out.

2. 차이를 가리지 않다.

2. BẤT KỂ, KHÔNG KỂ ĐẾN, KHÔNG TÍNH ĐẾN: Không kể đến sự khác biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국가를 불문하다.
    Regardless of the country.
  • 남녀노소를 불문하다.
    Regardless of age or sex.
  • 동서양을 불문하다.
    East and west.
  • 시대를 불문하다.
    Of all ages.
  • 여야를 불문하다.
    Regardless of the ruling and opposition parties.
  • 정말로 불문하다.
    It's really irrelevant.
  • 그의 소설은 시대를 불문하고 후세 사람들까지 읽는 명작이 되었다.
    His novel has become a masterpiece that even future generations read.
  • 경기장에 모인 관중들은 남녀노소를 불문하고 한마음이 되어 우리 팀을 응원하였다.
    The crowd gathered in the stadium, regardless of age or gender, to cheer for our team.
  • 너는 어떤 음악을 즐겨 들어?
    What kind of music do you enjoy listening to?
    나는 장르를 불문하고 다양하게 듣는 편이야.
    I tend to listen to a variety of genres.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불문하다 (불문하다)
📚 Từ phái sinh: 불문(不問): 묻거나 밝히지 않음., 가리지 않음.

🗣️ 불문하다 (不問 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365)