🌟 불문하다 (不問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불문하다 (
불문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 불문(不問): 묻거나 밝히지 않음., 가리지 않음.
🗣️ 불문하다 (不問 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 노소를 불문하다. [노소 (老少)]
- 고하를 불문하다. [고하 (高下)]
- 고하를 불문하다. [고하 (高下)]
- 고하를 불문하다. [고하 (高下)]
- 고하를 불문하다. [고하 (高下)]
- 장르를 불문하다. [장르 (genre)]
- 남녀노소를 불문하다. [남녀노소 (男女老少)]
🌷 ㅂㅁㅎㄷ: Initial sound 불문하다
-
ㅂㅁㅎㄷ (
분명하다
)
: 모습이나 소리가 흐릿하지 않고 또렷하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, RÀNH MẠCH: Hình ảnh hay âm thanh... không nhạt nhòa mà rõ ràng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70)