🌟 비평하다 (批評 하다)

Động từ  

1. 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논하다.

1. PHÊ BÌNH, BÌNH PHẨM: Phân tích đúng sai, đẹp xấu… và bàn luận về giá trị của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문학을 비평하다.
    Criticize literature.
  • 영화를 비평하다.
    Criticize a film.
  • 음악을 비평하다.
    Criticize music.
  • 작품을 비평하다.
    Criticize a work.
  • 책을 비평하다.
    Criticize a book.
  • 객관적으로 비평하다.
    Objectively critique.
  • 그는 이 영화가 지나치게 남성 중심적이라고 비평했다.
    He criticized the film for being too male-centered.
  • 이 기사는 컴퓨터 게임의 폭력성에 대해 비평하고 있다.
    This article criticizes the violence of computer games.
  • 박 교수는 나름의 기준으로 신인 작가들의 작품을 객관적으로 비평했다.
    Professor park objectively criticized the works of new writers on his own basis.
  • 작가의 입장에서 이 작품을 비평해 주시겠습니까?
    Would you please comment on this work from the author's point of view?
    저는 창작 활동만 해서 작품을 잘 평가하지 못합니다.
    I'm not good at evaluating works because i'm only doing creative work.
Từ đồng nghĩa 비판하다(批判하다): 무엇에 대해 자세히 따져 옳고 그름을 밝히거나 잘못된 점을 지적하다.
Từ đồng nghĩa 평론하다(評論하다): 사물의 가치, 좋은 점과 나쁜 점, 뛰어난 점과 부족한 점 등을 평…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비평하다 (비ː평하다)
📚 Từ phái sinh: 비평(批評): 옳고 그름, 아름다움과 추함 등을 분석하여 사물의 가치를 논함.


🗣️ 비평하다 (批評 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 비평하다 (批評 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78)