🌟 불바다

Danh từ  

1. (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.

1. BIỂN LỬA: (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불바다가 되다.
    Become a sea of fire.
  • 불바다를 이루다.
    Form a sea of fire.
  • 불바다로 만들다.
    Turn into a sea of fire.
  • 불바다로 변하다.
    Turn into a sea of fire.
  • 불바다에 뛰어들다.
    Jump into a sea of fire.
  • 작은 불씨가 크게 번져 산 전체가 불바다로 변했다.
    The small embers spread greatly, turning the whole mountain into a sea of fire.
  • 화산이 폭발해 용암으로 덮인 산의 모습은 마치 불바다 같았다.
    The shape of a mountain covered with lava was like a sea of fire.
  • 김 기자, 화재가 난 건물의 상황은 어떤가요?
    Reporter kim, what's the status of the building on fire?
    주변으로 불길이 번져 불바다가 되었습니다.
    Flames spread around and burned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불바다 (불바다)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28)