🌟 불바다

Danh từ  

1. (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.

1. BIỂN LỬA: (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불바다가 되다.
    Become a sea of fire.
  • Google translate 불바다를 이루다.
    Form a sea of fire.
  • Google translate 불바다로 만들다.
    Turn into a sea of fire.
  • Google translate 불바다로 변하다.
    Turn into a sea of fire.
  • Google translate 불바다에 뛰어들다.
    Jump into a sea of fire.
  • Google translate 작은 불씨가 크게 번져 산 전체가 불바다로 변했다.
    The small embers spread greatly, turning the whole mountain into a sea of fire.
  • Google translate 화산이 폭발해 용암으로 덮인 산의 모습은 마치 불바다 같았다.
    The shape of a mountain covered with lava was like a sea of fire.
  • Google translate 김 기자, 화재가 난 건물의 상황은 어떤가요?
    Reporter kim, what's the status of the building on fire?
    Google translate 주변으로 불길이 번져 불바다가 되었습니다.
    Flames spread around and burned.

불바다: sea of flames,ひのうみ【火の海】,mer de feu,mar de fuego,بحر من النيران,галан далай,biển lửa,ไฟนรก, ทะเลไฟ,lautan api,море огня, огненное море,火海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불바다 (불바다)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46)