🌟 불량배 (不良輩)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불량배 (
불량배
)
🗣️ 불량배 (不良輩) @ Giải nghĩa
- 어깨 : (속된 말로) 힘이나 폭력을 쓰는 불량배.
🗣️ 불량배 (不良輩) @ Ví dụ cụ thể
- 불량배 무리가 어린 학생에게 금품을 뜯다가 경찰에게 걸렸다. [뜯다]
- 불량배 같은데 경찰에 신고하자. [법은 멀고 주먹은 가깝다]
- 네가 이번 작품에서 불량배 연기를 무척 잘했다고 칭찬이 자자하더라. [부각되다 (浮刻되다)]
- 시장 상인들에게 상습적으로 금품을 뜯어내던 불량배 일당이 경찰에 잡혔다. [뜯어내다]
- 껄렁껄렁한 불량배. [껄렁껄렁하다]
- 껄렁껄렁한 동네 불량배인 것 같은데? [껄렁껄렁하다]
- 불량배 출몰. [출몰 (出沒)]
- 학교 뒷골목은 불량배 출몰 지역이라 학생들이 피해 다녔다. [출몰 (出沒)]
- 껄렁한 불량배. [껄렁하다]
🌷 ㅂㄹㅂ: Initial sound 불량배
-
ㅂㄹㅂ (
보리밭
)
: 보리를 심어 키우는 밭.
Danh từ
🌏 CÁNH ĐỒNG LÚA MẠCH: Ruộng trồng lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
보랏빛
)
: 파랑과 빨강을 섞은 빛.
Danh từ
🌏 SẮC TÍM, MÀU TÍM: Sắc màu hòa lẫn màu xanh dương với màu đỏ. -
ㅂㄹㅂ (
보리밥
)
: 쌀에 보리를 섞어 지은 밥. 또는 보리로만 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM ĐỘN LÚA MẠCH, CƠM LÚA MẠCH: Cơm nấu lẫn hạt lúa mạch với gạo. Hoặc cơm nấu chỉ bằng hạt lúa mạch. -
ㅂㄹㅂ (
방랑벽
)
: 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니기를 좋아하는 버릇.
Danh từ
🌏 TÍNH PHIÊU BẠT, TÍNH LANG THANG, TÍNH VẨN VƠ: Thói quen thích đi đây đó nhiều nơi không có đích đến. -
ㅂㄹㅂ (
불량배
)
: 행실이나 성품이 좋지 않아서 무리 지어 다니며 남에게 해를 끼치는 사람.
Danh từ
🌏 BỌN BẤT LƯƠNG,BỌN LƯU MANH, BỌN ĐẦU GẤU: Người mà hành động hay phẩm giá không tốt nên kết thành nhóm, qua lại gây hại cho người khác.
• Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365)