🌟 비밀리 (祕密裡)

Danh từ  

1. 남에게 비밀로 하는 가운데.

1. TRONG BÍ MẬT: Trong việc bí mật với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비밀리에 만나다.
    Meet secretly.
  • 비밀리에 방문하다.
    Make a secret visit.
  • 비밀리에 조사하다.
    To investigate secretly.
  • 비밀리에 추진하다.
    Push ahead in secret.
  • 비밀리에 투표하다.
    Vote secretly.
  • 그들의 역모는 비밀리에 진행되었다.
    Their treason was carried out in secret.
  • 스캔들에 휘말린 여배우가 비밀리에 출국했다는 소식이 전해졌다.
    It was reported that the actress caught up in the scandal had left the country in secret.
  • 승규랑 지수가 결혼을 한다니 정말 놀랐어.
    I was so surprised that seung-gyu and ji-soo were getting married.
    맞아, 비밀리에 연애를 해서 아무도 둘이 사귀는 줄 몰랐으니까.
    Yes, i was dating secretly, so no one knew they were dating.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비밀리 (비ː밀리)

📚 Annotation: 주로 '비밀리에'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70)