🌟 불투명 (不透明)

  Danh từ  

1. 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿함.

1. SỰ KHÔNG TRONG SUỐT, SỰ MỜ, SỰ ĐỤC: Việc nước hay thủy tinh... không trong suốt mà mờ ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불투명 비닐.
    Opaque vinyl.
  • 불투명 소재.
    Opaque material.
  • 불투명 액체.
    Opaque liquid.
  • 불투명 유리.
    Opaque glass.
  • 불투명 제품.
    Opaque product.
  • 우리는 비커에 불투명 액체를 첨가하여 안이 들여다보이지 않도록 했다.
    We added an opaque liquid to the beaker so that the inside could not be seen.
  • 못자리 설치 후 물을 흠뻑 주고 수분 증발을 막기 위해 불투명 비닐로 덮었다.
    After the nails were installed, they were covered with opaque vinyl to drench water and prevent moisture evaporation.
  • 유리창은 어떤 재질로 할까요?
    What kind of material shall i use for the window?
    밖에서 안이 잘 보이지 않도록 불투명 유리로 했으면 해요.
    I'd like opaque glass so i can't see well from the outside.
Từ trái nghĩa 투명(透明): 물이나 유리 등이 맑음., 사람의 말이나 태도, 벌어진 상황 등이 분명함.…

2. 사람의 말이나 태도, 벌어진 상황 등이 분명하지 않음.

2. SỰ KHÔNG MINH BẠCH, SỰ NHẬP NHẰNG, SỰ MỜ ÁM: Việc lời nói hay thái độ của con người, tình huống xảy ra... không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회계 불투명.
    Accounting opacity.
  • 기준의 불투명.
    Opaque of reference.
  • 사태의 불투명.
    The opacity of the situation.
  • 상황의 불투명.
    The uncertainty of the situation.
  • 전황의 불투명.
    The opacity of the war.
  • 재계약 불투명 소식에 주가가 연중 최저가까지 떨어졌다.
    Share prices have fallen to their lowest prices of the year on news of the uncertain renewal.
  • 선발 과정을 공개해 기숙사 선발 기준의 불투명을 없애도록 했다.
    Revealed the selection process to eliminate the uncertainty of dormitory selection criteria.
  • 주주 총회에서 대표 이사 해임안이 발의되었다고 해요.
    The shareholders' meeting proposed the dismissal of the ceo.
    방만한 회사 운영과 회계의 불투명이 도마에 오르더니 결국 그렇게 되었군요.
    The uncertainty of lax management and accounting has come under fire, and that's what happened.
Từ trái nghĩa 투명(透明): 물이나 유리 등이 맑음., 사람의 말이나 태도, 벌어진 상황 등이 분명함.…

3. 앞으로의 움직임이나 미래의 전망 등이 미리 짐작할 수 없게 분명하지 않음.

3. SỰ KHÔNG RÕ RÀNG, SỰ MÙ MỊT, SỰ MẬP MỜ, SỰ TỐI TĂM: Việc hành động sau này hay triển vọng của tương lai... không rõ ràng một cách không thể đoán trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성사 불투명.
    Closing unclear.
  • 경기의 불투명.
    The opacity of the game.
  • 계약의 불투명.
    Contract's opacity.
  • 전망의 불투명.
    The opacity of the outlook.
  • 불투명이 계속되다.
    The opacity continues.
  • 경기 전망의 불투명으로 주식 시장이 불안하다.
    The uncertainty of the economic outlook makes the stock market unstable.
  • 현재의 어려움과 미래에 대한 불투명이 겹치며 젊은이의 사회적 분노가 커지는 듯하다.
    The current difficulties overlap with the uncertainty about the future, and the social anger of the young seems to grow.
  • 왜 공사가 중단되었죠?
    Why was the construction suspended?
    사업성 불투명을 이유로 아예 사업 자체가 잠정 보류된 상태예요.
    The project itself has been temporarily put on hold due to unclear business feasibility.
Từ trái nghĩa 투명(透明): 물이나 유리 등이 맑음., 사람의 말이나 태도, 벌어진 상황 등이 분명함.…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불투명 (불투명)
📚 Từ phái sinh: 불투명하다(不透明하다): 물이나 유리 등이 맑지 않고 흐릿하다., 사람의 말이나 태도, …
📚 thể loại: Tính chất  

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)